STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120111 |
Vật liệu trám bít tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
02-22/2022/ND
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
120112 |
Vật liệu trám bít hố rãnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191341 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
120113 |
Vật liệu trám bít hố rãnh dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-003-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
120114 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
120115 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191192 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
120116 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
02/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
120117 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
238-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên META BIOMED VINA |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
120118 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191192 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
13/11/2019
|
|
120119 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
01.2023/PL_Trambit
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
120120 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
04/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|