STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120121 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191192 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
30/10/2019
|
|
120122 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
120123 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1510/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
120124 |
VẬT LIỆU TRÁM BÍT ỐNG TUỶ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
24SE006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
120125 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2679A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
120126 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
01/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
120127 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
03SP-2023PL/DTH
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
120128 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
13120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
120129 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ ( không nên sử dụng quá 30 ngày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
120130 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ (không nên sử dụng quá 30) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|