STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120131 |
Vật liệu trám bít ống tủy bằng calcium silicate |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1733/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
120132 |
Vật liệu trám bít ống tủy bằng calcium silicate |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
16062023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
120133 |
Vật liệu trám bít ống tủy Gutta Percha cho máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
02/2022/NK3S-HQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
120134 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2706-1/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
120135 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
072022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
120136 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20220713/PL-ANE
|
|
Đã thu hồi
13/07/2022
|
|
120137 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
120/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
120138 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
119/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
120139 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
120/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
120140 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20220713/PL-ANE
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|