STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120141 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2303/ENDO/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
120142 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
230330/PL-ANGEL-B
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
120143 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191475 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
120144 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230804/VDW-2SEAL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
120145 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
02/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
120146 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0610/DSV/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
120147 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1409/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
120148 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0620
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
120149 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1409-2/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
120150 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ răng (Gutta Percha Points) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
01072024/MC-VLTBT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|