STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120161 |
Vật liệu trám khối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230522/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
120162 |
Vật liệu trám làm bóng răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
120163 |
Vật liệu trám lót |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
120164 |
Vật liệu trám lót quang trùng hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200007 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
120165 |
Vật liệu trám lót quang trùng hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200408 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
120166 |
Vật liệu trám lót quang trùng hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20231019/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
120167 |
Vật liệu trám lót/trám nền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-006-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
120168 |
Vật liệu trám lót/trám nền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-007-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
120169 |
Vật liệu trám lót/trám nền răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-052-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
120170 |
Vật liệu trám nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1306/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|