STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120201 |
Vật Liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190664-1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
120202 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
129-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
120203 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
233-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
120204 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
313-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
120205 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
050-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
120206 |
Vật Liệu Trám Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191111-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
120207 |
Vật Liệu Trám Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191112-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
120208 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191330 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
120209 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191331 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
120210 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191332 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|