STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120241 |
Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/464
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
120242 |
Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/465
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
120243 |
Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2437A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
120244 |
Vi ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191387 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
120245 |
Vi ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED0421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
120246 |
Vi ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210848-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vật tư Y Tế Bảo Tâm |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
120247 |
Vi ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-221123-0006
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
120248 |
Vi ống thông can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
30.23GM/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
120249 |
Vi ống thông can thiệp siêu chọn lọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
011.20/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
26/11/2020
|
|
120250 |
Vi ống thông can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2140PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|