STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120271 |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-682-2023
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
120272 |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-683-2023
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
120273 |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-723-2023
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
120274 |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-167-2024
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
120275 |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-245-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
120276 |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-244-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
120277 |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu ngoại biên, động mạch não |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
317-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
120278 |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch ngoại vi |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0268-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
120279 |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
122023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
120280 |
Vi Ống thông dùng trong can thiệp mạch. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
139/KQPLTV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|