STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120641 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại vi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PT |
23-2024/CV-PT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2024
|
|
120642 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại vi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PT |
24-2024/CV-PT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2024
|
|
120643 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PT |
14-2024/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
120644 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch máu với cuộn vàng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
110.21/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
120645 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch máu với cuộn vàng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
141.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
120646 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
120647 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
120648 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
120649 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
25/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
120650 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2439A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|