STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121021 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DP MAXCARE VIỆT NAM |
02:2023/ PL- MAXCARE
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
121022 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
19:2023/ PL- CFA
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
121023 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH NGÂN PHARMA |
03:2023/ PL- KHÁNH NGÂN
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
121024 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
:01:2023/ PL- AUSTRALIA
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
121025 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
21:2023/ PL- CFA
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
121026 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚ GROUP |
02:2023/PL-AN PHÚ GROUP
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
121027 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
24:2023/ PL- CFA
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
121028 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EDUPHA |
03:2023/ PL- EDUPHA
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
121029 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT - SIN |
01:2023/ PL- VIỆT - SIN
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
121030 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ |
01/VBPL-ITM/23
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|