STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121041 |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM |
02/PL-SK/22
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
121042 |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
05/22/BPL-TT
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
121043 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HANA PHARMA |
01:2024/ PL- HANA
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
121044 |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM |
945/21/170000116/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
121045 |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM |
958/21/170000116/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
121046 |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEPHARCO |
01/2022/PCBPL-CNCD
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
121047 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ BIPHARCO |
02:2024/ PL- BIPHARCO
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
121048 |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
14:2024/ PL- CFA-CNHCM
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
121049 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BC |
02:2024/ PL- BC
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
121050 |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
01/2024-MK-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|