STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121071 |
Viên làm sạch răng giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
177-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
121072 |
Viên làm sạch răng giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
047-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
121073 |
Viên lợi khuẩn phụ nữ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK HADUPHARCO |
0324/PLHD
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
121074 |
Viên muối sinh lý |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
121075 |
Viên muối thảo mộc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
563/21/170000116/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
121076 |
VIÊN MUỐI TINH 4,5 GAM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
172021-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
121077 |
VIÊN MUỐI TINH META |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
2-22/3700683163/CBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
121078 |
Viên muối tinh sinh lý |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
656/21/170000116/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Sức Khoẻ Xanh Optiz Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
121079 |
Viên muối tinh tự pha SalineSea |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
013/2022/GN-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
121080 |
Viên muối tinh tự pha SalineSea |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
13/2023/MERA-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2023
|
|