STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121081 |
Viên muối y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1004621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
121082 |
Viên nang |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2638 PL
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Biovagen Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
121083 |
Viên nang mềm SILNOZIGYN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Đã thu hồi
28/07/2021
|
|
121084 |
Viên nang mềm SILNOZIGYN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
121085 |
Viên nang nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180535-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
121086 |
Viên nang nội soi đường tiêu hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y HỌC CÁ NHÂN QCARE |
01/12/2023/PLB
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
121087 |
Viên nang đặt âm đạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2650_CL PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phương Minh |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
121088 |
Viên nang đặt âm đạo chứa Lactobacilli |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2484 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
121089 |
Viên nén |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02-2022/PLTTBYT-MAP
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
121090 |
Viên nén |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
06-2024/PL-MAP
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2024
|
|