STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121111 |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GREENTECH PHARM |
01/2024/PL-GTP
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
121112 |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA BƯỚM HỒNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HAPI VIETNAM |
01/2024/PL-HAPI
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
121113 |
Viên đặt phụ khoa EZ SECRET |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR |
01/2023/PL-BE.STAR
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
121114 |
Viên đặt phụ khoa GVAG-3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
1904/VT/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Thiết bị Y Tế Vân Tiên |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
121115 |
Viên đặt phụ khoa GVAGZOL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
1904/VT/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Thiết bị Y Tế Vân Tiên |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
121116 |
Viên đặt phụ khoa Hồng Mỹ Nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HỒNG GIA PHÁT |
01/2023/PL-HGP
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
121117 |
viên đặt phụ khoa hồng quáy phi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2373-1
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
Còn hiệu lực
23/02/2020
|
|
121118 |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA MEGA THẢO MỘC TIÊU VIÊM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MEGA PHARMA |
01/2023/PL-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
121119 |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NGỌC HỒNG XUÂN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
02/2023/PL-DIO
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2023
|
|
121120 |
Viên đặt phụ khoa Nhất Nhất |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3171-1PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
08/03/2020
|
|