STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121121 |
Viên nén NAXXID® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
01-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
29/04/2021
|
|
121122 |
Viên nén NAXXID® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
01-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
121123 |
Viên ngậm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
624/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
121124 |
Viên ngậm Clorhexidin Enlievir. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
259-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược Enlie |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
121125 |
VIÊN NGẬM COVEND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
1-22/3700683163/CBPL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
10/03/2022
|
|
121126 |
VIÊN NGẬM COVEND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
1-22/3700683163/CBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
121127 |
Viên ngậm Dequasmile |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
287-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược Enlie |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
121128 |
VIÊN NGẬM DEQUASMILE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
3-22/3700683163/CBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
121129 |
Viên ngâm dùng cho mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0212/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
121130 |
Viên ngậm dưới lưỡi Bropa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
200428-01/VT-PL
|
Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Thiết bị Y Tế Vân Tiên |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|