STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121131 |
Viên đặt trĩ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4089-7PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2022
|
|
121132 |
Viên đặt trĩ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2783A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
121133 |
Viên đặt trĩ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
012022-LP/PL
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
121134 |
Viên đặt trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181519-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TIẾN |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
121135 |
Viên đặt trực tràng |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI |
01/23/PL-VIETMEC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
121136 |
Viên Đặt Trực Tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
01-06-XA-NV-2023
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
121137 |
Viên đặt trực tràng (2g) bảo vệ niêm mạc trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
23221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỀN HOÀ BÌNH |
Còn hiệu lực
10/04/2021
|
|
121138 |
Viên đặt trực tràng HYALUFIL |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
155-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
121139 |
Viên đặt ZUMELA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP |
2021001/200000048/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
121140 |
Viên đặt ZUMELIK |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3417 PL-TTDV
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Còn hiệu lực
20/09/2020
|
|