STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121181 |
Viên đặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2937A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
121182 |
VIÊN ĐẶT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
01/2024/PL-HC
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2024
|
|
121183 |
Viên đặt (Tên thương mại: VNP LADA SUPP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
3936/2023/CV-CPC1HN
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
121184 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
082-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI C.A.M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
121185 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1552019/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
121186 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2591 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
121187 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1487/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dược phẩm SUM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
121188 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1598/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dược phẩm SUM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
121189 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1081/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ P&T VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
121190 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
915/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|