STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121191 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1143/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần Thiết Bị Vật tư Y tế P&T Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
121192 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1143/180000028/ PCBPL-BYT.
|
Công Ty cổ phần Thiết Bị Vật tư Y tế P&T Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
121193 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3189 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Biovagen Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|
121194 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
179/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
121195 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại Dược Phẩm Xanh |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
121196 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
17121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
121197 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
27021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
121198 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
121199 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3847-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
121200 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3847 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|