STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121261 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EDUPHA |
03:2023/ PL- EDUPHA
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
121262 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT - SIN |
01:2023/ PL- VIỆT - SIN
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
121263 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ |
01/VBPL-ITM/23
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
121264 |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED |
01:2023/ PL- SANOMED
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
121265 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KOZITECH VIỆT NAM |
02:2023/ PL- KOZITECH
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
121266 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
01:2024/ PL- VIỆT NGA
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
121267 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OXYPHARMA |
01:2024/ PL- OXYPHARMA
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
121268 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
01:2024/ PL- AN NHI
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
121269 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VICOMED |
01:2024/ PL- VICOMED
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
121270 |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NEW ERA |
01:2024/ PL- NEW ERA
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|