STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121291 |
Vít neo sụn chêm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
016/CMD/0320-REV1
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
121292 |
Vít neo sụn chêm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
067/DA-CMD/0922
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
121293 |
Vít neo tự điều chỉnh dây chằng nội soi khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021164/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
121294 |
Vít neo và chỉ phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181588 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
121295 |
Vít nẹp cột sống cổ MATRIS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1361/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
121296 |
Vít nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1362021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
121297 |
Vít nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
2972022- TNC/180000023/PCBPLBYT
|
|
Đã thu hồi
30/07/2022
|
|
121298 |
Vít nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
2972022-TNC/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2022
|
|
121299 |
Vít nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
04082023- TNC/180000023/PCBPLBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2023
|
|
121300 |
Vít Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0182022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|