STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121401 |
Vít xương , nẹp kết xương, đinh xương dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
483/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
121402 |
Vít xương , nẹp kết xương, đinh xương dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
486/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
121403 |
Vít xương , nẹp kết xương, đinh xương dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
489/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
121404 |
Vít xương - Nẹp xương - Đinh xương |
TTBYT Loại c |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL043/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
121405 |
Vít xương cánh chậu, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
121406 |
Vít xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
80/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
121407 |
Vít xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
81/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
121408 |
Vít xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
82/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
121409 |
Vít xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
83/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
121410 |
Vít xương có khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
061/TT-ACM/22
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|