STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122181 |
Vôi soda |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
1001/2022/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
122182 |
Vôi soda |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
11/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
122183 |
Vôi soda |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
25/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
122184 |
Vôi Soda |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
16/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
122185 |
Vôi soda (Carbon dioxide) hô hấp nhân tạo sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
122186 |
Vôi soda (Soda Lirne) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
180624/PL/MDF/VOISODA
|
|
Đã thu hồi
18/06/2024
|
|
122187 |
Vôi soda (Soda Lirne) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
180624/PL/MDF/VOISODA_loai B
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
122188 |
Vôi soda chuyển từ hồng sang trắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
122189 |
Vôi soda chuyển từ trắng sang tím |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
122190 |
Vôi soda dạng viên (dùng để hấp thu khí CO2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
020/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|