STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122491 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng mỡ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-108REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
122492 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng MYO, CK-MB, cTnI, NT-proBNP |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
16/2024/PLTTBYT-EU
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
122493 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng myoglobin và globulin miễn dịch E (IgE) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0133
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
122494 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Na, K, Cl trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
122495 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, pH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
48/2022/NA-PL
|
|
Đã thu hồi
13/05/2022
|
|
122496 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, pH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
168/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
122497 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
47/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
122498 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
53/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
122499 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pCo2, pO2, Calcium, Glucose, Potassium, pH, Total CO2, Chloride, Lactate, Sodium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
032022/TDM-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
21/08/2022
|
|
122500 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng PCT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23012 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|