STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122731 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
64/2020/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
122732 |
XE ĐẨY DỤNG CỤ |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
17/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2024
|
|
122733 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180209 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
122734 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
27/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuấn Đạt |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
122735 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
58/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
122736 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
05-IBM/20230426/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
122737 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
1711-2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
122738 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu có tủ thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
122739 |
Xe đẩy dụng cụ dùng cho y tá |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
58/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
122740 |
Xe đẩy dụng cụ gây mê phòng mổ |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
58/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|