STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122751 |
Xi măng hàn răng, vật liệu điều trị răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202205TT/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
122752 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4071-3 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
122753 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
01-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Đã thu hồi
08/09/2022
|
|
122754 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
09-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
122755 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
14-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
122756 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
11-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
122757 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
06-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
122758 |
Xi măng hóa học dùng trong phẫu thuật khớp và bộ dụng chụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
122759 |
Xi măng hóa học dùng trong phẫu thuật khớp và bộ dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
122760 |
Xi măng khớp |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
02/2024-CV/TAN-TEK
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|