STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122761 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
04-2311/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
122762 |
Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/005
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
122763 |
Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/175
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
122764 |
Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/137
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
122765 |
Xe đẩy gây mê |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
15/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
122766 |
Xe đẩy gây mê |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
230116/170000115/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
122767 |
Xe đẩy hệ thống nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
02/23/PL-TP/RW
|
|
Đã thu hồi
15/03/2023
|
|
122768 |
Xe đẩy hệ thống nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
11/24/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2024
|
|
122769 |
Xe đẩy hệ thống phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1006521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
122770 |
Xe đẩy Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
14/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|