STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122771 |
Xi măng hàn răng |
B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
01/2022/QĐ-PL/YTC-LTC
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
122772 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
08/2022/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
122773 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230414/PL-IV-XM
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
122774 |
Xi Măng Hàn Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
13/2023/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
122775 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
01B-2023/PL-LACON
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
122776 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
538A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
122777 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202437/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
122778 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202201/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
122779 |
Xi măng hàn răng (dùng để thử màu răng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04210718
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
122780 |
Xi măng hàn răng (Vật liệu trám răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1833/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|