STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122851 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
986/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
122852 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
357- ĐP/180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
122853 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
236/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
09/03/2021
|
|
122854 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181514 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
13/03/2021
|
|
122855 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6652021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
122856 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0476PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
122857 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
03/PL-MKMED
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
122858 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
1103/2022-CV/HA
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
122859 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
1410/2022/CV-HA
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
122860 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
13062023/Kibo/CVPL-HM
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|