STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122871 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2931A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
122872 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
022023PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
122873 |
Vít lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
02/07/PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
122874 |
Vít lành thương |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
28082024/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
122875 |
Vít lấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
122876 |
Vít lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
94621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
122877 |
Vít luồn cáp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-25-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
122878 |
Vít mắt cá chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
208/MKM/1220
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
122879 |
Vít mắt cá chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
208/MKM/1220-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
122880 |
Vít mini titan các cỡ các loại |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1371/1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Mkmed Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|