STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122881 |
Vít chỉ neo khâu băng ca |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
122882 |
Vít chỉ neo đôi 1 & 2 mắt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
122883 |
Vít chỉ neo đôi 2 mắt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
122884 |
Vít chỉ neo chóp xoay tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021163/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
122885 |
Vít chỉ neo cố định chóp xoay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
019C/CMD/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
122886 |
Vít chỉ neo cố định chóp xoay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
066/DA-CMD/0922
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
122887 |
Vít chỉ neo cố định sụn viền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
019A/CMD/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
122888 |
Vít chỉ neo cố định sụn viền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
019B/CMD/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
122889 |
Vít chỉ neo cố định sụn viền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
065/DA-CMD/0922
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
122890 |
Vít chỉ neo dạng Peek (peek suture anchor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|