STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122891 |
Vít chỉ neo cố định sụn viền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
065/DA-CMD/0922
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
122892 |
Vít chỉ neo dạng Peek (peek suture anchor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
122893 |
Vít chỉ neo dạng Ti (suture anchor Ti) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
122894 |
Vít chỉ neo khâu chóp xoay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
122895 |
Vít chỉ neo khâu băng ca tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021163/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
122896 |
Vít chỉ neo khâu chóp xoay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
020/PL/TNM/2023
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|
122897 |
Vít chỉ neo khâu chóp xoay thế hệ mới |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021163/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
122898 |
Vít chỉ neo khớp vai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
005/CMD/0919
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đã thu hồi
18/09/2019
|
|
122899 |
Vít chỉ neo khớp vai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
006/CMD/0919
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
122900 |
Vít chỉ neo khớp vai khâu sụn viền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
IDSHCM37-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần xây dựng thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|