STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122901 |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
05/2023/PL-DIO
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
122902 |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
07/2023/PL-DIO
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
122903 |
Viên đặt phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ TRÍ ĐỨC |
01/2023/PL-PTĐ
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
122904 |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI BÌNH |
09:2023/TB
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2023
|
|
122905 |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM OSAKA PHARMA |
02:2023/ PL- OSAKA
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|
122906 |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ATM HEALTH |
01/2023/PL-ATM
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2023
|
|
122907 |
Viên đặt phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TUỆ MINH MEDICAL |
02/2023/PL-TM
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2023
|
|
122908 |
Viên đặt phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA |
03/2023/PL/BIKA
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
122909 |
Viên đặt phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
01/2023/PL-HC.VESCO
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
122910 |
Viên đặt phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA |
03/2023/PL-BIKA
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|