STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122941 |
Vít neo khớp vai |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1651,1652,1653ACLPL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
122942 |
vít neo khớp vai |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1661APL-TTDV
|
VPĐD Smith & Nephew Ltd. Tại TP.HCM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
122943 |
Vít neo khớp vai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021166/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
30/10/2021
|
|
122944 |
Vít neo khớp vai các cỡ, các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2362021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
122945 |
Vít neo khớp vai loại EXCALIBUR |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/0307/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
122946 |
Vít neo khớp vai loại EXCALIBUR |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/0307/MERAT-2020.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
122947 |
Vít neo loại nhỏ kèm chỉ khâu |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
005-2023/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
122948 |
Vít neo mảnh ghép dây chằng nội soi khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021164/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
122949 |
Vít neo nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
005B/CMD/0919-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
122950 |
Vít neo nội soi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
063/DA-CMD/0922
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|