STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123041 |
Vít dây chằng tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021071/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
123042 |
Vít DHS / DCS các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1537/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
123043 |
Vít DHS/ DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
123044 |
Vít DHS/DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
053/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|
123045 |
Vít DHS/DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
053/MDN/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
123046 |
Vít DHS/DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
053/MDN/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
123047 |
Vít DHS/DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
813/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
123048 |
Vít DIVERGENCE (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
46/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
123049 |
Vít dùng cho phẫu thuật gãy xương |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
224-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
123050 |
Vít dùng trong nắn chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|