STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123091 |
VẬT LIỆU LÀM MÁNG DUY TRÌ CHỈNH NHA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
03/2022/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
123092 |
Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
26/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
123093 |
Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020207A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
05/04/2020
|
|
123094 |
Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021021A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
123095 |
Vật liệu làm máng tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019205A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
123096 |
Vật liệu làm mão răng tạm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
05SP-2023PL/DTH
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
123097 |
Vật liệu làm mặt dán sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191393 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
123098 |
Vật liệu làm mẫu hàm và răng giả nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
231017/PL-IV-IVOTION
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
123099 |
Vật liệu làm mẫu sáp |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
090-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
123100 |
Vật liệu làm mềm chất hàn cũ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
05052023PL-SPI-004
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|