STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123181 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
99-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
123182 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
98-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
123183 |
Vật liệu Nút mạch (hạt nhựa PVA) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02120817
|
Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
123184 |
Vật liệu ổn định mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
123185 |
Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
123186 |
Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
123187 |
Vật liệu phẫu thuật gia cố thành mũi |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_0009
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
123188 |
Vật liệu phẫu thuật đường khí quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_012024
|
|
Đã thu hồi
11/06/2024
|
|
123189 |
Vật liệu phủ chứa floride bảo vệ bề mặt men răng và ngà răng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-113
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
123190 |
Vật liệu phủ chứa floride bảo vệ bề mặt men răng và ngà răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-038-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|