STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123251 |
Vật liệu dùng trong nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
002/PLB/Prevest/2024
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
123252 |
Vật liệu dùng trong phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20231108/LN-GC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
123253 |
Vật liệu dùng trong tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200403 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
123254 |
Vật liệu dùng để khám và điều trị y, nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
1307/CBPL-ĐTP
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
123255 |
Vật liệu ép máng chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
01-2024/PL-SINGAPORE
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
123256 |
Vật liệu ép máng chỉnh nha |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ TOÀN CẦU VDS-TRUST |
VDS-02/PLA
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
123257 |
Vật liệu ép máng chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DETEC DENTAL LAB |
02-2023/KQPL-DETEC
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
123258 |
Vật liệu ép máng duy trì |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi
24/04/2021
|
|
123259 |
Vật liệu ép máng duy trì |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
123260 |
Vật liệu ép máng duy trì |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018.
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|