STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123261 |
Van tim sinh học dạng ống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/265
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
123262 |
Van tim sinh học dạng ống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/267
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
123263 |
Van tim sinh học dạng ống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/38
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
123264 |
Van tim sinh học dạng ống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/11/224
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
123265 |
Van tim sinh học Epic Plus |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BÁCH MEDICAL |
004/2023/BM-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
123266 |
Van tim sinh học hai lá |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BÁCH MEDICAL |
002/2022/BM-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
123267 |
Van tim sinh học và bộ trợ cụ đo van đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
49/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
123268 |
Van tim sinh học và bộ dụng cụ đo, đặt van. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
270/2022/NHATMINH-CV-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
123269 |
Van tim sinh học và bộ trợ cụ đo van đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
45/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
123270 |
Van tim sinh học và bộ trợ cụ đo van đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
46/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|