STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123321 |
Vành mi (Speculum) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
06/1506/MERAT-2020
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|
123322 |
Vành mi dây 6.5mm*14.5mm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
385-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TBYT Minh Nhi |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
123323 |
Vành mi dây 6.5mm*14mm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
385-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TBYT Minh Nhi |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
123324 |
Vành mi sử dụng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
06/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
123325 |
Vành sáp (Silicone)/ Wax (Silicone) Rim |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
211.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
123326 |
Vành sáp/ Wax Rim |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
126.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
123327 |
Varnish nha khoa |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
02-10/2024/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2024
|
|
123328 |
Vật liệu làm mão răng tạm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180697-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
123329 |
Vật chứa mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-97/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
20/11/2019
|
|
123330 |
Vật chứa mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-1086/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
19/11/2019
|
|