STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123371 |
Vật liệu lấy dấu (HySil Heavy Plus) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
471.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
123372 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
123373 |
Vật liệu ngừa sâu răng BISOTIC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
123374 |
Vật liệu ngừa sâu răng BISOTIC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
123375 |
Vật liệu ( phôi kim loại) sản xuất phục hình răng thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
33/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
123376 |
Vật liệu ( phôi kim loại) sản xuất phục hình răng thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
33/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
123377 |
Vật liệu ( phôi kim loại) sản xuất phục hình răng thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
33/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
123378 |
Vật liệu ( phôi kim loại) sản xuất phục hình răng thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
33/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
123379 |
Vật liệu ( phôi nhựa) làm răng nhựa tạm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181653 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
123380 |
Vật liệu (Bột sứ) làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200412 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|