STT Tên thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
123391 Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20191360 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
24/12/2019

123392 Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20190387-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

123393 Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181593 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

123394 Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181701 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

123395 VẬT LIỆU (PHÔI) PHỤC HÌNH RĂNG TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH NVDENT 01/2022/PL-NVDENT Còn hiệu lực
23/06/2022

123396 Vật liệu (Phôi) phục hình răng TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH 2019328A/170000164/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
03/04/2023

123397 Vật liệu (que hàn kim loại) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181610 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

123398 Vật liệu / Miếng cầm máu TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT 2021006PL-CPT/200000049/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT Còn hiệu lực
05/07/2021

123399 Vật liệu / Miếng cầm máu TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT 2021008PL-CPT/200000049/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT Còn hiệu lực
05/08/2021

123400 Vật liệu / Miếng cầm máu TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT 2022002/PL-CPT/200000049/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
23/06/2022