STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123401 |
Vật liệu ABCcolla® Collagen Matrix |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4080-2 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thương mại Dịch vụ Hóa Dược và Thiết Bị Y Tế Hải Linh |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
123402 |
Vật liệu ABCcolla® Collagen Membrane |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4080-3 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thương mại Dịch vụ Hóa Dược và Thiết Bị Y Tế Hải Linh |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
123403 |
Vật liệu bảo vệ bề mặt miếng trám |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
136-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
123404 |
Vật liệu bảo vệ bề mặt miếng trám |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
060-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
123405 |
Vật liệu bảo vệ môi khi chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1461/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
123406 |
Vật liệu bảo vệ nướu khỏi chất tẩy trắng răng Cube Dam |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
535.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
123407 |
Vật liệu bảo vệ nướu răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
01-17042023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
123408 |
Vật liệu bảo vệ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/GC/08
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2024
|
|
123409 |
Vật liệu bảo vệ răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
570.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
123410 |
Vật liệu bít tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|