STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123411 |
Vật liệu bít tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
123412 |
Vật liệu bít tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
123413 |
Vật liệu bít tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
123414 |
Vật liệu bổ sung fluoride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2679A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
123415 |
Vật liệu bó xương gãy ORDEKT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210841-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VETOM VIETNAM |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
123416 |
Vật liệu bôi trơn ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
05B-2023/PLLACO-SP
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
123417 |
Vật liệu bôi trơn ống tuỷ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
23052023PL/MC
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
123418 |
Vật liệu bôi trơn ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
07SP-2023PL/DTH
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
123419 |
Vật liệu bôi trơn ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1792/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
123420 |
Vật liệu bôi trơn ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2679A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|