STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123421 |
Vật liệu bơm rửa ống tủy răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191476 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
123422 |
Vật liệu cách ly |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
417-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH dược phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
123423 |
Vật liệu cách ly bề mặt xi măng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0824COCOA-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
123424 |
Vật liệu cách ly bề mặt xi măng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0824COCOA-PL/DTH-GC
|
|
Đã thu hồi
09/03/2024
|
|
123425 |
Vật liệu cách ly khi trám răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
136-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
123426 |
Vật liệu cách ly khi trám răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
148-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
123427 |
Vật liệu cách ly nướu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
11SP-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
123428 |
Vật liệu cắm ghép chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
05/2022-PL-SV
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
123429 |
Vật liệu cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
108-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
123430 |
Vật liệu cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
84-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|