STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123451 |
Vật liệu cầm máu các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
06/PL2024/HDM
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
123452 |
Vật liệu cầm máu các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
05/HDM2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
123453 |
Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) kèm dây nối, các cỡ. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
1110/2023/PCBPL-NN
|
|
Đã thu hồi
11/10/2023
|
|
123454 |
Vật liệu cầm máu chống ê buốt nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
003/Prevest/CM/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
123455 |
Vật liệu cầm máu chống viêm ổ xương khô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210413 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
123456 |
Vật liệu cầm máu co nướu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
17/2019/WM-PLTTBYT
|
Công ty CP WINMED Việt Nam |
Đã thu hồi
05/07/2019
|
|
123457 |
Vật liệu cầm máu co nướu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
15/2019/WM-PLTTBYT
|
Công ty CP WINMED Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
123458 |
Vật liệu cầm máu dạng khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
123459 |
Vật liệu cầm máu dạng nón |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
123460 |
Vật liệu cầm máu dùng trong chấn thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
18/PL/KHP
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|