STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123461 |
Vật liệu cầm máu không tiêu Chitosan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
012023/CBPLHS
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|
123462 |
Vật liệu cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
85/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/06/2023
|
|
123463 |
Vật liệu cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
10/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
11/09/2020
|
|
123464 |
Vật liệu cầm máu nướu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
175/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
123465 |
Vật liệu cầm máu SURGI-ORC |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
481/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
123466 |
Vật liệu cầm máu Surgi-ORC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/034
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
123467 |
Vật liệu cầm máu Surgi-ORC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/084
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
123468 |
Vật liệu cầm máu tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
10/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
11/09/2020
|
|
123469 |
Vật liệu cầm máu tại chỗ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/02/17
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
123470 |
Vật liệu cầm máu tại chỗ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
418/20 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|