STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123551 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020150/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
123552 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021606B/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
123553 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021606A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
123554 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
052023/HYP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
123555 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
052023/HYP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
123556 |
Vi sinh học tự tiêu – Inion Hexalon Biodegradable ACL/PCL |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GB001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY B2B GLOBAL |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
123557 |
VIDA Xoang |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3015PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HATUDA |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
123558 |
VIDAS 25 OH Vitamin D TOTAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
1.12.18-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
123559 |
VIDAS 25 OH Vitamin D TOTAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
40 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
123560 |
VIDAS 25 OH Vitamin D TOTAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
05 - PL - TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|