STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123671 |
VIÊM XOANG ĐỖ THÁI NAM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0063PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC ĐỖ THÁI NAM |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
123672 |
Viêm đặt phòng ngừa, hỗ trợ điều trị viêm âm đạo |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
70/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/04/2021
|
|
123673 |
Viên cầm máu vải không dệt Osaki |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
51824-02/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
123674 |
Viên cầm máu vải không dệt Osaki, tiệt trùng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
52824-02/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
123675 |
Viên chống trào ngược dạ dày |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
123676 |
Viên chống trào ngược dạ dày |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
91121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
123677 |
Viên chống trào ngược dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
10077221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
123678 |
VIÊN CHỐNG TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
0002/PL/KN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
123679 |
Viên Diabact/ Diabact UBT |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
384-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TD Healthcare |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
123680 |
Viên dưỡng ẩm âm đạo Hyalosan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021094/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|