STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123711 |
Viên nén khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
02/2024/AS-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
123712 |
Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
106-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
123713 |
Viên nén khử khuẩn Biospot chứa 2.5g NaDCC - 100 viên/hộp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
274/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
123714 |
Viên nén khử khuẩn lau bề mặt an toàn cho phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
0104/2023/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2023
|
|
123715 |
Viên nén kiểm soát cân nặng FORMOLINE L112 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDICAL BIOTECH APPLICATION |
01/MBA-BPL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
123716 |
Viên nén NAXXID® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
91-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
123717 |
Viên nén nhai |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2592 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
123718 |
Viên nén nhai LENIREF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
042024/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
123719 |
Viên nén REFLACID |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3284-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm V&S Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
123720 |
Viên nén SIMICARBO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
23121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển ACM Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/04/2021
|
|