STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123721 |
Vớ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
285 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
123722 |
Vớ y tế Ofa- Basic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
15.23/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
123723 |
Vớ y tế Ofa- Baumwolle |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
14.23/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
123724 |
Vỏ đầu chỏm Bipolar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
035/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
123725 |
Vớ điều trị giãn tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
01/HLM19/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHƯ THẢO |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
123726 |
Vớ điều trị suy, giãn tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1199/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
123727 |
Vỏ Đỡ /Giá Đỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1514/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
123728 |
Vỏ đỡ niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
122823/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
123729 |
Vỏ đỡ niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
141023/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
123730 |
VỎ ĐỠ NIỆU QUẢN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
06/2024/PL-VTYT-MYTECH
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|